Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-07-2024 - Cập nhật lúc 13:59 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:59 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,602.00 16,721.00 17,334.00
Đô la Canada CAD 18,124 18,234 18,785
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,138 28,238 29,187
Euro EUR 27,060 27,110 28,219
Bảng Anh GBP 32,204 32,398 33,370
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 157.73 158.36 165.80
Ðô la New Zealand NZD 15,144.00 15,144.00 15,636.00
Đô la Singapore SGD 18,466 18,587 19,150
Bạc Thái THB 0.00 689.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,100 25,130 25,440

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 13:59 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021